GIÁ BÁN ARTSTELLA
Tổng quan giá bán ArtStella
Tọa lạc trên trục đường Thống Nhất (Dĩ An), ArtStella đang được chào bán ở mức khoảng 38 – 42 triệu đồng/m². Đây là mức giá giúp dự án định vị rõ trong phân khúc trung – cao cấp tại cửa ngõ Đông TP.HCM – Bình Dương. So sánh khu vực, ArtStella vừa giữ được tính cạnh tranh với các dự án cao cấp, vừa duy trì độ tiếp cận hợp lý cho khách hàng mua ở thực, mở ra dư địa cho cả an cư lẫn đầu tư trung hạn.

1. Bối cảnh thị trường & vị trí: tại sao giá bán ArtStella đáng chú ý?
ArtStella nằm trong vùng hưởng lợi trực tiếp từ chuỗi hạ tầng phía Đông: Metro, Bến xe Miền Đông mới, Làng Đại học Quốc gia và các khu công nghiệp. Vị trí “tam giác” giữa TP.HCM – Bình Dương – Đồng Nai giúp dự án vừa có sức hút với khách hàng an cư, vừa tạo dòng sản phẩm cho thuê hấp dẫn với nhà đầu tư.
Ý nghĩa giá bán: mức 38 – 42 triệu/m² hiện tại được xem là điểm cân bằng hợp lý giữa lợi thế vị trí – tiện ích nội khu – mức chi trả của thị trường. Với người mua ở thực, đây là cơ hội tiếp cận sản phẩm trong tầm giá thấp hơn khu trung tâm. Với nhà đầu tư, dư địa tăng giá và tiềm năng cho thuê sẽ gia tăng cùng tiến độ hạ tầng khu vực.

2. Giá bán ArtStella theo loại căn — Chiến lược chọn lựa & đầu tư
2.1 Căn 1PN (45 – 60 m²)
- Giá tham chiếu: ~1,7 – 2,6 tỷ/căn (~38–40 triệu/m² tùy tầng, view).
- Nhận định chiến lược: Phân khúc thanh khoản cao, phù hợp sinh viên, chuyên gia và các cặp vợ chồng trẻ. Mức giá thấp giúp giảm rào cản gia nhập, thuận lợi cho mua trả trước hoặc vay ngân hàng. Đây là lựa chọn an cư linh hoạt hoặc đầu tư cho thuê ngắn hạn.
2.2 Căn 2PN (68 – 77 m²)
- Giá tham chiếu: ~2,6 – 3,3 tỷ/căn.
- Nhận định chiến lược: Dòng sản phẩm “lõi” thu hút gia đình trẻ và người đi làm ổn định. Giá/m² cạnh tranh so với dự án lân cận, cân bằng giữa diện tích sử dụng và chi phí, thích hợp cả an cư và đầu tư dài hạn.
2.3 Căn 3PN (88 – 118 m²)
- Bảng giá tham chiếu nhanh:
Diện tích | Giá/m² | Giá ước tính |
---|---|---|
88 m² | 39 triệu | 3,4 – 3,6 tỷ |
95 m² | 41 triệu | 3,8 – 4,0 tỷ |
105 m² | 42 triệu | 4,3 – 4,5 tỷ |
118 m² | 43 triệu | 5,0 – 5,2 tỷ |
- Nhận định chiến lược: Dòng 3PN nhắm tới gia đình đa thế hệ và nhà đầu tư cao cấp. Căn góc, ban công rộng hoặc view đẹp thường có premium, tạo dư địa tăng giá và tiềm năng cho thuê cao.
2.4 Penthouse (112 – >230 m²)
- Giá tham chiếu: ~5 – 12 tỷ/căn, tùy diện tích và hoàn thiện.
- Nhận định chiến lược: Sản phẩm hiếm, tập trung vào không gian, tầm nhìn và thiết kế duplex. Giá premium phản ánh sự khan hiếm và vị trí tầng cao, thích hợp khách tìm sự khác biệt.
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT, phí bảo trì và phụ phí; mức giá cuối cùng phụ thuộc chính sách bán hàng và ưu đãi.

3. So sánh tương quan — ArtStella và các dự án lân cận: Lợi thế về giá/tiện ích
ArtStella (38 – 42 triệu/m²) nổi bật với chi phí tiếp cận thấp hơn, trong khi vẫn đảm bảo vị trí kết nối thuận tiện và tiện ích nội khu tương xứng. Trong khi đó, các dự án hạng sang và quy mô lớn như Vinhomes Grand Park hay The 9 Stellars có giá trung bình cao hơn nhiều (từ 60 – 100+ triệu/m²), đi kèm hệ tiện ích lớn và thương hiệu mạnh.
Điều này giúp ArtStella thu hút nhóm khách hàng muốn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn tận dụng lợi thế hạ tầng, đồng thời mở cơ hội cho nhà đầu tư nhắm vào phân khúc trung cấp có tiềm năng tăng giá.
Bảng tham chiếu giá bán các dự án cùng khu vực:
Dự án | Khu vực | Giá bán (triệu/m²) |
---|---|---|
ArtStella | Dĩ An, Bình Dương – TP.HCM mở rộng | 38 – 42 |
Vinhomes Grand Park | TP.Thủ Đức | 60 – 85 |
The 9 Stellars | Khu vực Metro số 1, TP.Thủ Đức | 68 – 100+ |
Opal Skyline | Dĩ An, Bình Dương | 42 – 48 |

4. Tiềm năng & rủi ro đầu tư — Góc nhìn chiến lược với giá bán ArtStella
Tiềm năng
-
Hạ tầng bứt phá: Metro, Bến xe Miền Đông mới và mạng lưới giao thông liên vùng tạo lực đẩy cho thanh khoản và giá thứ cấp.
-
Biên lợi nhuận hợp lý: Giá chào bán 38 – 42 triệu/m² ở mức “dễ vào”, mở dư địa tăng giá khi thị trường bước vào chu kỳ mới.
-
Dòng tiền cho thuê: Lượng cầu bền vững từ sinh viên Làng Đại học, chuyên gia Khu Công nghệ cao và các khu công nghiệp lân cận.
Rủi ro cần quản trị
-
Chi phí vốn vay: Biến động lãi suất có thể ảnh hưởng khả năng vay mua và tốc độ giao dịch.
-
Chênh lệch giá thực tế: Giá niêm yết chỉ mang tính tham chiếu; cần xem xét tầng, view và chính sách ưu đãi để xác định chi phí cuối cùng.
-
Nguồn cung cạnh tranh: Khu Đông có nhiều dự án mở bán; nhà đầu tư cần chọn lọc theo tiện ích, pháp lý và khác biệt sản phẩm để tránh rơi vào phân khúc bão hòa.

5. Khuyến nghị chiến lược cho từng nhóm khách hàng
-
Người mua để ở (gia đình trẻ): Ưu tiên căn 2PN (68–77 m²) để cân bằng diện tích và chi phí. Nên chọn tầng, hướng gió và view thoáng để tối ưu trải nghiệm sống dài hạn.
-
Nhà đầu tư cho thuê:
-
1PN/1PN+1: Chi phí đầu vào thấp, dễ cho thuê sinh viên & chuyên gia, tỷ lệ lấp đầy cao.
-
2PN: Phù hợp cho thuê dài hạn gia đình nhỏ, dòng tiền ổn định hơn.
-
-
Nhà đầu tư giá trị gia tăng (flip): Nên nhắm tới căn góc, view đẹp hoặc penthouse giới hạn. Thanh khoản có thể chậm, nhưng biên lợi nhuận bán lại cao nhờ premium.
-
Lời khuyên tài chính: Tận dụng chính sách vay ưu đãi, soát kỹ điều khoản thanh toán và tính đủ chi phí ngoài giá (VAT, phí bảo trì, phí chuyển nhượng) để xác định vốn thực cần chuẩn bị.

Kết luận chuyên gia
Với mức giá 38 – 42 triệu/m², ArtStella định vị ở ngưỡng hợp lý cho khu cửa ngõ Đông TP.HCM – Bình Dương, kết hợp vị trí chiến lược và dải sản phẩm từ 1PN đến penthouse. Đây là lựa chọn cân bằng giữa khả năng chi trả cho người mua ở thực và dư địa tăng giá cho nhà đầu tư trung hạn, nhất là trong bối cảnh hạ tầng khu vực tiếp tục hoàn thiện.
Tuy vậy, trước khi “xuống tiền”, khách hàng nên kiểm tra kỹ tầng, view, chính sách bán hàng và tổng chi phí phát sinh (VAT, phí bảo trì, phí chuyển nhượng) để đảm bảo quyết định đầu tư hiệu quả và bền vững.
Thông tin chi tiết ArtStella:
Website: https://phuchunggroup.vn/du-an/artstella/
Hotline: 0909.26.28.22